Thực đơn
Choi_Woo-sik Danh mục phimNăm | Tên phim | Vai | Ghi chú | Nguồn |
---|---|---|---|---|
2011 | Etude, Solo | Phim ngắn | ||
2012 | Circle of Crime – Director's Cut | [5] | ||
2013 | Secretly, Greatly | Yoon Yoo-joon | [6] | |
2014 | Set Me Free | Young-jae | [7] | |
Big Match | Guru | [8] | ||
2015 | In the Room | Min-jun | Phim Singapore | [9] |
2016 | Chuyến tàu sinh tử | Yong-guk | [10] | |
2017 | Okja | Kim Woo-shik | [11] | |
2018 | Golden Slumber | Joo-ho | Khách mời | [12] |
The Princess and the Matchmaker | Nam Chi-ho | [13] | ||
The Witch: Part 1. The Subversion | Young man | [14][15] | ||
Monstrum | Hur | [16] | ||
2019 | Rosebud | Young Soon-cheol | [17] | |
Parasite | Ki-woo | Bộ phim châu Á đầu tiên đạt 4 giải Oscar trong lễ trao giải Oscar lần thứ 92 (2020) bao gồm: Kịch bản gốc xuất sắc nhất; Phim nước ngoài xuất sắc nhất; Đạo diễn xuất sắc nhất; Phim xuất sắc nhất. | [18][19] | |
The Divine Fury | Father Choi | Khách mời đặc biệt | [20] | |
Hunting Time | Ki-hoon | [21] | ||
Năm | Tên phim | Vai | Kênh | Ghi chú | Nguồn |
---|---|---|---|---|---|
2011 | The Duo | Gwi-dong lúc nhỏ | MBC | [22] | |
Living in Style | Na Joo-ra | SBS | [23] | ||
Deep Rooted Tree | Jung Gi-joon / Ga Ri-on lúc nhỏ | [24] | |||
Special Affairs Team TEN | Park Min-ho | OCN | [25] | ||
2012 | Hoàng tử gác mái | Do Chi-san | SBS | [26] | |
Shut Up Family | Yeol Woo-bong | KBS2 | [27] | ||
Drama Special – "Culprit Among Friends" | Do-hyun lúc nhỏ | ||||
2013 | Special Affairs Team TEN Season 2 | Park Min-ho | OCN | [28] | |
Who Are You? | Hee-koo | tvN | Khách mời, Tập 10, 12 | [29] | |
Drama Festival – "Principal Investigator: Save Wang Jo-hyun!" | Boo Joong-shik | MBC | [30] | ||
2014 | You're All Surrounded | Choi Woo-shik | SBS | Khách mời, Tập 4 | [31] |
You Are My Destiny | Lee Yong | MBC | [32] | ||
Pride and Prejudice | Lee Jang-won | [33] | |||
Dr. Frost | Kim Jung-hoon | OCN | Khách mời, Tập 8 | ||
2015 | Dream Knight | Naver TV Cast | Khách mời | [34] | |
Hogu's Love | Kang Ho-gu | tvN | [35] | ||
My Fantastic Funeral | Park Dong-soo | SBS | [36] | ||
2017 | Thanh xuân vật vã | Park Moo-bin | KBS2 | Khách mời, Tập 1-7 | [37] |
The Package | Kim Gyung-jae | jTBC | [38] | ||
The Boy Next Door | Park Gyu-tae | Dingo Studios | [39] |
Thực đơn
Choi_Woo-sik Danh mục phimLiên quan
Choi Choi Soo-young Choi Woo-shik Choi Min-ho (ca sĩ) Choi Yu-jin Choi Jung-hoon Choi Ji-woo Choi Hyun-wook Choi Tae-joon Choi Ye-naTài liệu tham khảo
WikiPedia: Choi_Woo-sik http://bntnews.hankyung.com/apps/news?popup=0&nid=... http://starn.hankyung.com/global/en/news/index.htm... http://starn.hankyung.com/global/en/news/index.htm... http://tenasia.hankyung.com/archives/6162 http://koreajoongangdaily.joins.com/news/article/A... http://koreajoongangdaily.joins.com/news/article/a... http://koreajoongangdaily.joins.com/news/article/a... http://www.koreaherald.com/view.php?ud=20150130000... http://enewsworld.mnet.com/enews/contents.asp?idx=... http://entertain.naver.com/read?oid=108&aid=000230...